Có 2 kết quả:

黃龍病 huáng lóng bìng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ黄龙病 huáng lóng bìng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄨㄥˊ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

huanglongbing, citrus greening disease

Từ điển Trung-Anh

huanglongbing, citrus greening disease